Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hàng ngũ



noun
line; rank
siết chặt hàng ngũ to close the ranks

[hàng ngũ]
ranks
Siết chặt hàng ngũ
To close ranks
Äứng vào hàng ngÅ© Äảng cá»™ng sản Việt Nam
To become a member of the Vietnamese Communist Party; to join the ranks of the Vietnamese Communist Party



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.